Kính gửi: Hiệu trưởng các trường THCS (CL, NCL)
Hiện tại các đơn vị chưa hoàn thành báo cáo việc triển khai hoạt động giáo dục an toàn giao thông theo yêu cầu. Đề nghị các đơn vị rà soát và hoàn thành báo cáo trước 11g30 ngày 17/01/2019.
đường link báo cáo: Tại đây
Các đơn vị đã hoàn thành báo cáo:
STT |
Tên Đơn vị |
cấp học |
Thuộc hệ |
Quận/huyện: |
1 |
Trường Trung học cơ sở Đức Trí |
THCS |
Công lập |
1 |
2 |
THCS Chu Văn An |
THCS |
Công lập |
1 |
3 |
Trường THCS Đồng Khởi |
THCS |
Công lập |
1 |
4 |
Trường THCS Văn Lang |
THCS |
Công lập |
1 |
5 |
thcs Huỳnh Khương Ninh |
THCS |
Công lập |
1 |
6 |
THCS KHÁNH HỘI A |
THCS |
Công lập |
4 |
7 |
THCS Kim Đồng |
THCS |
Công lập |
5 |
8 |
THCS Hoàng Lê Kha |
THCS |
Công lập |
6 |
9 |
THCS Phú Định |
THCS |
Công lập |
6 |
10 |
THCS Nguyễn Hữu Thọ |
THCS |
Công lập |
7 |
11 |
THCS Bình Đông |
THCS |
Công lập |
8 |
12 |
THCS Sương nguyệt Anh |
THCS |
Công lập |
8 |
13 |
THCS Chánh Hưng |
THCS |
Công lập |
8 |
14 |
THCS Sương Nguyệt Anh |
THCS |
Công lập |
8 |
15 |
THCS Bình An |
THCS |
Công lập |
8 |
16 |
THCS TRẦN DANH NINH |
THCS |
Công lập |
8 |
17 |
Tùng Thiện Vương |
THCS |
Công lập |
8 |
18 |
THCS Dương Bá Trạc - Q8 |
THCS |
Công lập |
8 |
19 |
trường Trung học cơ sở Phú Lợi |
THCS |
Công lập |
8 |
20 |
KHÁNH BÌNH |
THCS |
Công lập |
8 |
21 |
THCS Tăng Nhơn Phú B, Q9 |
THCS |
Công lập |
9 |
22 |
THCS LONG BÌNH |
THCS |
Công lập |
9 |
23 |
THCS LONG BÌNH |
THCS |
Công lập |
9 |
24 |
THCS Phú Hữu |
THCS |
Công lập |
9 |
25 |
THCS Long Phước |
THCS |
Công lập |
9 |
26 |
Trường THCS Hoa Lư |
THCS |
Công lập |
9 |
27 |
Trường THCS Hoa Lư |
THCS |
Công lập |
9 |
28 |
THCS LONG BÌNH |
THCS |
Công lập |
9 |
29 |
THCS Trần Quốc Toản |
THCS |
Công lập |
9 |
30 |
THCS Phước Bình |
THCS |
Công lập |
9 |
31 |
THCS Đặng Tấn Tài |
THCS |
Công lập |
9 |
32 |
THCS Nguyễn Tri Phương |
THCS |
Công lập |
10 |
33 |
trường THCS Nguyễn An Ninh Q12 |
THCS |
Công lập |
12 |
34 |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
THCS |
Công lập |
12 |
35 |
THCS Nguyễn Thái Bình |
THCS |
Công lập |
Bình Chánh |
36 |
THCS QUI ĐỨC |
THCS |
Công lập |
Bình Chánh |
37 |
THCS NGUYỄN VĂN LINH |
THCS |
Công lập |
Bình Chánh |
38 |
THCS Tân Tạo. |
THCS |
Công lập |
Bình Tân |
39 |
THCS BÌNH TÂN |
THCS |
Công lập |
Bình Tân |
40 |
THCS RẠNG ĐÔNG |
THCS |
Công lập |
Bình Thạnh |
41 |
thcs hà huy tập |
THCS |
Công lập |
Bình Thạnh |
42 |
thcs Lê Văn Tám |
THCS |
Công lập |
Bình Thạnh |
43 |
Trường THCS Cửu Long |
THCS |
Công lập |
Bình Thạnh |
44 |
TRƯỜNG THCS PHẠM VĂN CỘI |
THCS |
Công lập |
Củ Chi |
45 |
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
THCS |
Công lập |
Gò Vấp |
46 |
Phan Văn Trị |
THCS |
Công lập |
Gò Vấp |
47 |
THCS Trung Mỹ Tây 1 |
THCS |
Công lập |
Hóc Môn |
48 |
THCS Phan Cong Hon |
THCS |
Công lập |
Hóc Môn |
49 |
THCS Lê Văn Hưu |
THCS |
Công lập |
Nhà Bè |
50 |
THCS Phước Lộc |
THCS |
Công lập |
Nhà Bè |
51 |
THCS Nguyễn Thị Hương |
THCS |
Công lập |
Nhà Bè |
52 |
thcs nguyễn văn quỳ |
THCS |
Công lập |
Nhà Bè |
53 |
THCS Hiệp Phước |
THCS |
Công lập |
Nhà Bè |
54 |
THCS Hai Bà Trưng |
THCS |
Công lập |
Nhà Bè |
55 |
Trung học cơ sở Châu Văn Liêm |
THCS |
Công lập |
Phú Nhuận |
56 |
THCS Trần Văn Đang |
THCS |
Công lập |
Tân Bình |
57 |
THCS Trần Văn Quang |
THCS |
Công lập |
Tân Bình |
58 |
THCS Ngô Sĩ Liên |
THCS |
Công lập |
Tân Bình |
59 |
THCS Âu Lạc |
THCS |
Công lập |
Tân Bình |
60 |
Trường THCS Thái Văn Lung |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
61 |
THCS Bình Chiểu |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
62 |
THCS Nguyễn Văn Bá |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
63 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
64 |
THCS Nguyễn Văn Bá |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
65 |
THCS Linh Trung |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
66 |
THCS Hiệp Bình |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
67 |
TRƯỜNG THCS LÊ VĂN VIỆT |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
68 |
Ttuo72ng THCS Trường Thọ |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
69 |
THCS Xuân Trường |
THCS |
Công lập |
Thủ Đức |
70 |
thcs-thpt Đức Trí |
THCS,THPT |
Ngoài công lập |
7 |
71 |
THPT Chuyên NK TDTT Nguyễn Thị Định |
THCS,THPT |
Công lập |
8 |
72 |
TH-THCS-THPT Vạn Hạnh |
THCS,THPT |
Ngoài công lập |
10 |
73 |
THCS-THPT Dien Hong |
THCS,THPT |
Công lập |
10 |
74 |
TH-THCS-THPT Mùa Xuân |
THCS,THPT |
Ngoài công lập |
Bình Thạnh |
75 |
THCS-THPT HỒNG HÀ |
THCS,THPT |
Ngoài công lập |
Phú Nhuận |
76 |
Trường THCS - THPT Tân Phú |
THCS,THPT |
Ngoài công lập |
Tân Phú |
77 |
Truong THCS - THPT Tan Phu |
THCS,THPT |
Ngoài công lập |
Tân Phú |
78 |
Trường THPT Trần Khai Nguyên |
THPT |
Công lập |
5 |
79 |
Nguyễn Tất Thành |
THPT |
Công lập |
6 |
80 |
THPT Lương Văn Can |
THPT |
Công lập |
8 |
81 |
THPT Nguyễn Huệ |
THPT |
Công lập |
9 |
82 |
nguyễn hiền |
THPT |
Công lập |
11 |
83 |
THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
THPT |
Công lập |
11 |
84 |
THPT Bình Chánh |
THPT |
Công lập |
Bình Chánh |
85 |
Trường THPT Tân Túc |
THPT |
Công lập |
Bình Chánh |
86 |
THPT Lê Minh Xuân |
THPT |
Công lập |
Bình Chánh |
87 |
THPT NĂNG KHIẾU TDTT HUYỆN BÌNH CHÁNH |
THPT |
Công lập |
Bình Chánh |
88 |
THPT Bình Khánh |
THPT |
Công lập |
Cần Giờ |
89 |
THPT Cần Thạnh |
THPT |
Công lập |
Cần Giờ |
90 |
Trường THPT Phước Kiển |
THPT |
Công lập |
Nhà Bè |
91 |
Trường THPT Nguyễn Thái Bình |
THPT |
Công lập |
Tân Bình |
92 |
thpt NGUYỄN THƯỢNG HIỀN |
THPT |
Công lập |
Tân Bình |
93 |
THPT Bách Việt |
THPT |
Ngoài công lập |
Thủ Đức |
|